Thông tin chi tiết
Tên đồ án : Source code đồ án quản lý học sinh C# full báo cáo, database
Code : C# + báo cáo
Tác giả:
Mã số đồ án : M176
Dung lượng download : 12MB
Source code đồ án quản lý học sinh C#:
MỤC LỤC
LÝ DO CHỌN ĐỀ TÀI 1
I. Lý do chọn đề tài: 1
II. Giới thiệu sơ lược về phần mềm: 1
1. Mục đích: 1
2. Công việc chính: 1
CHƯƠNG I. TỔNG QUAN 2
1. Phát biểu vấn đề: 2
2. Mục tiêu: 2
3. Lợi ích mang lại: 2
4. Thời gian dự tính: 2
6. Tiêu chuẩn đánh giá: 2
a. Đánh giá, xếp loại học lực: 2
b. Đánh giá, xếp loại hạnh kiểm: 2
c. Sử dụng kết quả đánh giá xếp loại: 3
7. Quy định: 3
8. Quản lý: 4
9. Nghiệp vụ: 5
10. Hệ thống báo cáo: 5
CHƯƠNG II. CƠ SỞ LÝ THUYẾT 6
1. Tổng quan về UML: 6
2. Các biểu đồ (Diagrams) trong UML: 6
a. Biểu đồ lớp (Class Diagrams): 6
b. Biểu đồ đối tượng (Object Diagrams): 6
c. Biểu đồ Use Case (Use Case Diagrams): 6
d. Biểu đồ tuần tự (Sequence Diagrams): 7
e. Biểu đồ cộng tác (Collaboration Diagrams): 7
f. Biểu đồ trạng thái (Statechart Diagrams): 7
g. Biểu đồ hoạt động (Activity Diagrams): 7
h. Biểu đồ thành phần (Component Diagrams): 7
i. Biểu đồ triển khai (Deployment Diagrams): 7
3. Biểu đồ use case (Usecase Diagrams): 7
a. Một số lưu ý khi thiết kế usecase: 7
b. Vai trò của biểu đồ Use-case: 8
c. Lợi ích của biểu đồ use-case: 8
d. Các ký hiệu cơ bản: 8
e. Xác định Use case: 10
f. Biểu đồ lớp: 10
g. Biểu đồ tuần tự: 13
CHƯƠNG III. PHÂN TÍCH 15
I. Sơ đồ use case: 15
1. Sơ đồ use-case tổng quát: 15
2. Sơ đồ cho actor “Ban Giám Hiệu”: 16
3. Sơ đồ cho ator “Giáo Vụ”: 16
4. Sơ đồ cho actor “Giáo Viên”: 17
5. Use-case chi tiết. 17
II. Biểu đồ tương tác đối tượng (biểu đồ tuần tự): 18
1. Tiếp nhận học sinh: 18
2. Lập bảng phân lớp 19
III. Biểu đồ lớp: 20
1. Chi tiết các đối tượng: 20
2. Biểu đồ lớp tổng quát: 22
IV. Thiết kế: 23
1. Thiết kế cơ sở dữ liệu: 23
2. Thiết kế giao diện: 25

