Thông tin chi tiết
Tên đồ án :Source code quản lý giờ thực hành c#
Code : C#+ báo cáo + database
Tác giả:
Mã số đồ án : M141
Dung lượng download : 11MB
Source code quản lý giờ thực hành c#:
MỤC LỤC
Khoa Công Nghệ Thông Tin. 1
BÁO CÁO MÔN ĐỒ ÁN.. 1
MỞ ĐẦU.. 13
Chương 1: TỔNG QUAN.. 14
Chương 2: KHẢO SÁT HỆ THỐNG.. 15
2.1 Khảo sát hiện trạng. 15
2.1.1 Cơ cấu tổ chức: 15
2.1.2 Hệ thống hiện tại đang sử dụng: 15
2.2 Danh sách người sử dụng: 16
2.3 Danh sách các yêu cầu: 16
Chương 3: YÊU CẦU HỆ THỐNG.. 16
3.1 Danh sách các actor: 16
3.2 Danh sách các yêu cầu: 16
3.3 Mô hình Use Case. 19
3.3.1 Sơ đồ UC tổng quát: 19
3.3.2 Sơ đồ quản lý phòng lab. 20
3.3.3 Danh sách lớp học. 21
3.3.4 Sơ đồ quản lý danh sách môn học. 21
3.3.5 Sơ đồ quản lý thời gian thực hành. 22
3.3.6 Danh sách giáo viên. 22
3.3.7 Sơ đồ quản lý giờ thực hành phòng lab. 23
3.4 Chi tiết Use Case: 24
v U1: Thêm phòng lab. 25
v U2: Xóa phòng lab. 25
v U3:Cập nhật thông tin phòng lab. 25
v U4: Tìm kiếm thông tin phòng lab theo mã. 26
v U5:Tìm kiếm thông tin phòng lab theo tên. 26
v U6:Thống kê phòng lab. 27
v U7:Thêm một giáo viên. 27
v U8: Xóa thông tin một giáo viên. 27
v U9: Cập nhật thông tin một giáo viên. 28
v U10: Tìm kiếm thông tin một giáo viên theo mã. 28
v U11: Tìm kiếm thông tin một giáo viên theo tên. 29
v U12: Tìm kiếm thông tin một giáo viên theo chuyên ngành. 29
v U13: Thống kê số lượng giáo viên. 29
v U14: Thêm một lớp học. 30
v U15: Xóa lớp học. 30
v U16: Cập nhật thông tin lớp học. 30
v U17: Tìm kiếm lớp học theo mã. 31
v U18: Tìm kiếm lớp học theo tên. 31
v U19: Thêm môn học. 32
v U20:Xóa môn học. 32
v U21: Cập nhật môn học. 32
v U22: Thống kê môn học. 33
v U23: Tìm kiếm môn học theo mã. 33
v U24: Tìm kiếm môn học theo tên. 33
v U25: Thêm lịch thực hành. 34
v U26: Xóa lịch thực hành. 34
v U27: Cập nhật lịch thực hành. 35
v U28: Tìm kiếm lịch thực hành theo lớp. 35
v U29: Tìm kiếm lịch thực hành theo giáo viên. 35
v U30: Tìm kiếm lịch thực hành theo phòng. 36
v U31: Tìm kiếm lịch thực hành theo môn học. 36
v U32: In lịch thực hành. 37
v U33: Thêm thời gian. 37
v U34:Xóa thời gian. 37
v U35: Cập nhật thời gian. 38
v U36: Tìm kiếm thời gian theo mã. 38
v U37: Đăng nhập hệ thống. 38
Chương 4: PHÂN TÍCH HỆ THỐNG.. 40
4.1 Mô hình tổng quát hệ thống: 40
4.2 DataAccess Layer. 41
4.3 Danh sách các đối tượng: 41
Xét các yêu cầu ở Phần 2, chúng ta đưa ra các đối tượng sau: 41
4.4 Danh sách các thuộc tính lớp và phương thức khởi tạo. 41
4.4.1 Lớp Giáo Viên: GiaoVien_Info. 41
4.4.2 Lớp Lớp Học: Lop_Info. 42
4.4.3 Lớp Môn Học: MonHoc_Info. 42
4.4.4 Lớp Thời Gian Thực Hành: ThoiGian_Info. 43
4.4.5 Lớp Lịch Thực Hành: LichThucHanh_Info. 43
4.4.6 Lớp Phòng Lab: Phong_Info. 43
4.5 Danh sách các phương thức của các lớp BussinessLayer: 44
4.5.1 Lớp GiaoVienBus: 44
4.5.2 Lớp LopBus: 45
4.5.3 Lớp MonHocBus: 45
4.5.4 Lớp ThoiGianBus: 46
4.5.5 Lớp LichBus: 46
4.5.6 Lớp PhongBus: 47
Chương 5: THIẾT KẾ HỆ THỐNG.. 49
5.1 Mô hình thực thể E-R: 49
5.1.1 Mô hình thực thể E-R tổng quát: 49
5.1.2 Các lược đồ E-R: 49
5.2 Thiết kế cơ sở dữ liệu: 54
5.3 Thiết kế giao diện: 55
5.3.1 Giao diện quản lý giáo viên: 55
5.3.2 Giao diện lớp học: 56
5.3.3 Giao diện thêm lịch: 57
5.3.4 Giao diện xem lich. 58
5.4 Mô hình tuần tự. 58
U1.Thêm phòng lab. 59
U2:Xóa Phòng Theo Mã. 60
U3:Cập Nhật Thông Tin Phòng Lab. 61
U4:Tìm Kiếm Thông Tin Phòng Lab Theo Mã. 62
U5:Tìm Kiếm Thông Tin Phòng Lab Theo Tên. 63
U6:Thông kê tầng suất sử dụng của phòng lab. 64
U7:Thêm Giáo Viên. 65
U8:Xóa Thông Tin Của Một Giáo Viên. 66
U9:Cập Nhật Thông Tin Giáo Viên. 67
U10: Tìm kiếm giáo viên theo mã. 68
U11:Tìm Kiếm Giáo Viên Theo Tên. 69
U12: Tìm kiếm giáo viên theo chuyên ngành. 70
U13:Thông Kê Giáo Viên. 71
U14:Thêm Lớp. 72
U15:Xóa Lớp Theo Mã. 73
U16:Cập Nhật Lớp Học. 74
U17: Tìm kiếm lớp học theo mã. 75
U18: Tìm kiếm lớp học theo tên lớp. 76
U19:Thêm Môn Học. 77
U20:Xóa Môn Học. 78
U21:Cập Nhật Môn Học. 79
U22: Thông kê môn học. 80
U23: Tìm kiếm môn học theo mã. 81
U24: Tìm kiếm môn học theo tên. 82
U25: Thêm Lich Thực Hành. 83
U26: Xoá Lịch Thực Hành. 84
U27: Cập Nhật Lịch Thực Hành. 85
U28: Tìm kiếm lịch thực hành theo lớp. 86
U29: Tìm kiếm lịch thực hành theo giáo viên. 87
U30: Tìm kiếm lịch thực hành theo phòng. 88
U31: Tìm kiếm lịch thực hành theo môn học. 89
U32: In lịch thực hành. 90
U33: Thêm thời gian. 90
U34: Xóa thời gian. 91
U35: Cập nhật thời gian. 92
U36: Tìm kiếm thời gian theo mã. 93
KẾT LUẬN.. 94
HƯỚNG PHÁT TRIỂN.. 94
